Wiki
Juan Sebastián Verón
|
|||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Juan Sebastián Verón | ||
Ngày sinh | 9 tháng 3, 1975 (46 tuổi) | ||
Nơi sinh | La Plata, Argentina | ||
Chiều cao | 1,82 m (6 ft 0 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
1993–1994 | Estudiantes | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1994–1996 | Estudiantes | 60 | (7) |
1996 | Boca Juniors | 17 | (4) |
1996–1998 | U.C. Sampdoria | 61 | (7) |
1998–1999 | Parma | 26 | (1) |
1999–2001 | S.S. Lazio | 53 | (11) |
2001–2003 | Manchester United F.C. | 51 | (7) |
2003–2007 | Chelsea | 7 | (1) |
2004–2006 | → Internazionale (mượn) | 49 | (3) |
2006–2007 | → Estudiantes (mượn) | 30 | (2) |
2007–2012 | Estudiantes | 107 | (18) |
2012–2013 | Brandsen | 28 | (7) |
2013–2014 | Estudiantes | 4 | (0) |
2017 | Estudiantes | ||
Tổng cộng | 490 | (68) | |
Đội tuyển quốc gia | |||
1996–2010 | Argentina | 73 | (9) |
* Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ chuyên nghiệp chỉ được tính cho giải quốc gia |
Juan Sebastián Verón (sinh 9 tháng 3 năm 1975 tại La Plata) là một cầu thủ bóng đá người Argentina, chơi ở vị trí tiền vệ. Verón có quãng thời gian thành công nhất trong sự nghiệp với Parma A.C. và S.S. Lazio, những nơi mà anh giành được chức vô địch UEFA Cup (với Parma) và chức vô địch Serie A (với Lazio).
Năm 2004, anh được chọn vào danh sách FIFA 100 bởi Pelé. Verón có nickname là “La Brujita” (phù thủy nhỏ). Anh có cả hai quốc tịch Argentina và Ý.
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Juan Sebastián Verón – Thành tích thi đấu FIFA
—end—